看护

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看护

  1. để điều dưỡng
    kānhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

动物看护
dòngwù kānhù
chăm sóc động vật
临终看护
línzhōng kānhù
túc trực bên giường người hấp hối
倒换着看护伤员
dǎohuàn zháo kānhù shāngyuán
thay phiên nhau chăm sóc những người bị thương
看护好
kānhù hǎo
để đạt được sự phục hồi của một người
看护病人
kānhù bìngrén
để điều dưỡng tìm kiếm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc