看望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 看望

  1. kêu gọi, đến thăm
    kànwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

定期看望
dìngqī kànwàng
đến thăm thường xuyên
看望父母
kànwàng fùmǔ
thăm bố mẹ
因极少的看望而感到惭愧
yīn jí shǎode kànwàng ér gǎndào cánkuì
xấu hổ vì có quá ít chuyến thăm
接受邀请去探望
jiēshòu yāoqǐng qù tànwàng
chấp nhận lời mời đến thăm
好久没来看望您了
hǎojiǔ méi lái kànwàng nín le
Lâu rồi tôi không đến thăm bạn
看望病人
kànwàng bìngrén
thăm bệnh nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc