Thứ tự nét
Ví dụ câu
看样子你今天有点不高兴
kànyàngzi nǐ jīntiān yǒudiǎn bùgāoxīng
có vẻ như hôm nay bạn hơi không vui
看样子今天是个晴天
kànyàngzi jīntiān shì gè qíngtiān
có vẻ như hôm nay là một ngày nắng
看样子天要下雨
kànyàngzi tiānyào xiàyǔ
có vẻ như trời sắp mưa
看样子她会迟到
kànyàngzi tā huì chídào
có vẻ như cô ấy sẽ đến muộn
看样子他能有三十岁
kànyàngzi tā néng yǒu sānshísuì
anh ấy trông khoảng ba mươi tuổi