真心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 真心

  1. hết lòng; sự chân thành
    zhēnxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说真心话
shuō zhēnxīnhuà
thành thật mà nói ...
他不是真心的
tā búshì zhēnxīn de
anh ấy không chân thành
真心相爱
zhēnxīn xiāngài
thật sự yêu rồi
真心相信
zhēnxīn xiāngxìn
chân thành tin tưởng
真心交流
zhēnxīn jiāoliú
giao tiếp chân thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc