真诚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 真诚

  1. chân thành, chân thành
    zhēnchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满脸真诚
mǎnliǎn zhēnchéng
toàn bộ khuôn mặt là chân thành
真诚地帮忙
zhēnchéngdì bāngmáng
để giúp đỡ một cách chân thành
真诚的祝福
zhēnchéngde zhùfú
lời chúc chân thành
真诚对待
zhēnchéng duìdài
đối xử với sự chân thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc