Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
眨眼
New HSK 7-9
眨眼
Thêm vào danh sách từ
chớp mắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眨眼
chớp mắt
zhǎyǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他眨眼表示怀疑
tā zhǎyǎn biǎoshì huáiyí
anh ấy nháy mắt nghi ngờ
经常眨眼
jīngcháng zhǎyǎn
thường xuyên chớp mắt
向她眨了眨眼
xiàng tā zhǎ le zhǎyǎn
để cho cô ấy một cái nháy mắt
一眨眼就不见了
yīzhǎyǎn jiù bùjiànle
biến mất trong nháy mắt
Các ký tự liên quan
眨
眼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc