眨眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眨眼

  1. chớp mắt
    zhǎyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他眨眼表示怀疑
tā zhǎyǎn biǎoshì huáiyí
anh ấy nháy mắt nghi ngờ
经常眨眼
jīngcháng zhǎyǎn
thường xuyên chớp mắt
向她眨了眨眼
xiàng tā zhǎ le zhǎyǎn
để cho cô ấy một cái nháy mắt
一眨眼就不见了
yīzhǎyǎn jiù bùjiànle
biến mất trong nháy mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc