Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
眨
HSK 6
眨
Thêm vào danh sách từ
chớp mắt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 眨
chớp mắt
zhǎ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
眨眼间就不见了
zhǎyǎnjiān jiù bùjiànle
nó đã biến mất trong chớp mắt
一眨眼的工夫
yīzhǎyǎn de gōngfū
trong nháy mắt
眨眼
zhǎyǎn
chớp mắt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc