Dịch của 眨 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 眨

Ý nghĩa của 眨

  1. chớp mắt
    zhǎ

Ví dụ câu cho 眨

眨眼间就不见了
zhǎyǎnjiān jiù bùjiànle
nó đã biến mất trong chớp mắt
一眨眼的工夫
yīzhǎyǎn de gōngfū
trong nháy mắt
眨眼
zhǎyǎn
chớp mắt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc