Dịch của 眨 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
眨
Tiếng Trung phồn thể
眨
Thứ tự nét cho 眨
Ý nghĩa của 眨
- chớp mắtzhǎ
Ví dụ câu cho 眨
眨眼间就不见了
zhǎyǎnjiān jiù bùjiànle
nó đã biến mất trong chớp mắt
一眨眼的工夫
yīzhǎyǎn de gōngfū
trong nháy mắt
眨眼
zhǎyǎn
chớp mắt