眼红

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 眼红

  1. ghen tị, ghen tị
    yǎnhóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一看到别人成功就眼红
tā yī kàndào biérén chénggōng jiù yǎnhóng
anh ấy xanh mặt vì ghen tị bất cứ khi nào anh ấy thấy người khác thành công
看别人的财产眼红
kàn biérén de cáichǎn yǎnhóng
ghen tị với tài sản của người khác
分外眼红
fēnwàiyǎnhóng
đặc biệt ghen tị
让人眼红的地位
ràng rén yǎnhóngde dìwèi
tình trạng đáng ghen tị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc