Dịch của 瞅 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
瞅
Tiếng Trung phồn thể
瞅
Thứ tự nét cho 瞅
Ý nghĩa của 瞅
- nhìn vào, để xemchǒu
Ví dụ câu cho 瞅
别瞅着我啊
bié chǒu zháo wǒ ā
dừng lại nhìn tôi
瞅他一眼
chǒu tā yīyǎn
nhìn anh ấy
好好瞅瞅这东西
hǎohǎo chǒuchǒu zhè dōngxī
để xem xét điều này một cách kỹ lưỡng