瞧不起

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瞧不起

  1. coi thường
    qiáobuqǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你怎么瞧不起他?
nǐ zěnme qiáobùqǐ tā ?
tại sao bạn lại coi thường anh ấy?
我的朋友对没有
wǒ de péngyǒu duì méi yǒu
bạn tôi hếch mũi với bất cứ ai chưa học đại học
被人瞧不起的职业
bèi rén qiáobùqǐ de zhíyè
nghề bị coi thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc