Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
瞧
HSK 5
New HSK 5
瞧
Thêm vào danh sách từ
để nhìn, để xem
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瞧
để nhìn, để xem
qiáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
仔细地瞧了一眼
zīxìdì qiáo le yīyǎn
đã xem xét kỹ hơn
你瞧
nǐqiáo
nhìn
瞧着她
qiáo zháo tā
nhìn cô ấy
往上瞧
wǎngshàng qiáo
tra cứu
瞧一瞧景色
qiáo yī qiáo jǐngsè
để có được cái nhìn về quang cảnh
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc