Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瞧

  1. để nhìn, để xem
    qiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仔细地瞧了一眼
zīxìdì qiáo le yīyǎn
đã xem xét kỹ hơn
你瞧
nǐqiáo
nhìn
瞧着她
qiáo zháo tā
nhìn cô ấy
往上瞧
wǎngshàng qiáo
tra cứu
瞧一瞧景色
qiáo yī qiáo jǐngsè
để có được cái nhìn về quang cảnh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc