瞬间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瞬间

  1. khoảng khăc
    shùnjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

捕捉美丽瞬间
bǔzhuō měilì shùnjiān
để ghi lại những khoảnh khắc đẹp
关闭瞬间
guānbì shùnjiān
thời điểm tắt
瞬间溜走
shùnjiān liūzǒu
trượt đi trong giây lát
飞机瞬间就飞上了天空
fēijī shùnjiān jiù fēishàng le tiānkōng
máy bay cất cánh trên bầu trời trong chớp mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc