知识分子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 知识分子

  1. trí thức, giới trí thức
    zhīshì fènzǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

培养成知识分子
péiyǎng chéng zhīshífènzǐ
để giáo dục trí thức
知识分子的作用
zhīshífènzǐ de zuòyòng
vai trò của trí thức
劳动知识分子
láodòng zhīshífènzǐ
trí thức làm việc
知识分子家庭
zhīshífènzǐ jiātíng
gia đình trí thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc