短促

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 短促

  1. trong thời gian ngắn; ngắn gọn
    duǎncù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

呼吸短促
hūxī duǎncù
Hụt Hơi
短促的生命
duǎncùde shēngmìng
cuộc sống ngắn ngủi
短促停顿
duǎncù tíngdùn
một khoảng dừng ngắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc