Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
短促
HSK 6
短促
Thêm vào danh sách từ
trong thời gian ngắn; ngắn gọn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 短促
trong thời gian ngắn; ngắn gọn
duǎncù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
呼吸短促
hūxī duǎncù
Hụt Hơi
短促的生命
duǎncùde shēngmìng
cuộc sống ngắn ngủi
短促停顿
duǎncù tíngdùn
một khoảng dừng ngắn
Các ký tự liên quan
短
促
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc