Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些商品现在短缺
zhèixiē shāngpǐn xiànzài duǎnquē
những hàng hóa này hiện đang thiếu hụt
严重短缺
yánzhòng duǎnquē
sự thiếu hụt nghiêm trọng
资金短缺
zījīn duǎnquē
thiếu vốn
材料短缺
cáiliào duǎnquē
thiếu nguyên liệu
长期能源短缺的影响
chángqī néngyuán duǎnquēde yǐngxiǎng
tác động của tình trạng thiếu năng lượng kinh niên