短缺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 短缺

  1. thiếu hụt hoặc khuyết
    duǎnquē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些商品现在短缺
zhèixiē shāngpǐn xiànzài duǎnquē
những hàng hóa này hiện đang thiếu hụt
严重短缺
yánzhòng duǎnquē
sự thiếu hụt nghiêm trọng
资金短缺
zījīn duǎnquē
thiếu vốn
材料短缺
cáiliào duǎnquē
thiếu nguyên liệu
长期能源短缺的影响
chángqī néngyuán duǎnquēde yǐngxiǎng
tác động của tình trạng thiếu năng lượng kinh niên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc