矿藏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 矿藏

  1. tài nguyên khoáng sản
    kuàngcáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

矿藏是属于国家的
kuàngcáng shì shǔyú guójiā de
ruột của trái đất thuộc về trạng thái
矿藏的开采
kuàngcáng de kāicǎi
khai thác ruột của trái đất
勘察矿藏
kānchá kuàngcáng
tìm kiếm khoáng sản
地下矿藏
dìxià kuàngcáng
dự trữ địa chất
发现矿藏
fāxiàn kuàngcáng
khám phá tài nguyên khoáng sản
矿藏资源
kuàngcáng zīyuán
tài nguyên khoáng sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc