Thứ tự nét
Ví dụ câu
矿藏是属于国家的
kuàngcáng shì shǔyú guójiā de
ruột của trái đất thuộc về trạng thái
矿藏的开采
kuàngcáng de kāicǎi
khai thác ruột của trái đất
勘察矿藏
kānchá kuàngcáng
tìm kiếm khoáng sản
地下矿藏
dìxià kuàngcáng
dự trữ địa chất
发现矿藏
fāxiàn kuàngcáng
khám phá tài nguyên khoáng sản
矿藏资源
kuàngcáng zīyuán
tài nguyên khoáng sản