研究所

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 研究所

  1. viện nghiên cứu
    yánjiūsuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

研究所的出版
yánjiūsuǒ de chūbǎn
công bố của viện nghiên cứu
研究所的研究员
yánjiūsuǒ de yánjiūyuán
nghiên cứu viên tại viện nghiên cứu
创建研究所
chuàngjiàn yánjiūsuǒ
thành lập một viện nghiên cứu
研究所主任
yánjiūsuǒ zhǔrèn
giám đốc viện nghiên cứu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc