研讨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 研讨

  1. để nghiên cứu và thảo luận
    yántǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

进行学术研讨
jìnxíng xuéshù yántǎo
tổ chức hội thảo học thuật
研讨解决问题的办法
yántǎo jiějuéwèntí de bànfǎ
để thảo luận về các cách giải quyết vấn đề
进行研讨
jìnxíng yántǎo
tổ chức thảo luận và nghiên cứu
研讨语言学理论
yántǎo yǔyán xué lǐlùn
thảo luận và nghiên cứu lý thuyết ngôn ngữ
经过研讨最终决定
jīngguò yántǎo zuìzhōng juédìng
Sau khi thảo luận và nghiên cứu, quyết định cuối cùng ...

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc