Thứ tự nét
Ví dụ câu
进行学术研讨
jìnxíng xuéshù yántǎo
tổ chức hội thảo học thuật
研讨解决问题的办法
yántǎo jiějuéwèntí de bànfǎ
để thảo luận về các cách giải quyết vấn đề
进行研讨
jìnxíng yántǎo
tổ chức thảo luận và nghiên cứu
研讨语言学理论
yántǎo yǔyán xué lǐlùn
thảo luận và nghiên cứu lý thuyết ngôn ngữ
经过研讨最终决定
jīngguò yántǎo zuìzhōng juédìng
Sau khi thảo luận và nghiên cứu, quyết định cuối cùng ...