Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
砖
New HSK 7-9
砖
Thêm vào danh sách từ
gạch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 砖
gạch
zhuān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一砖一瓦建立
yīzhuānyīwǎ jiànlì
xây hết gạch này sang gạch khác
砖墙
zhuānqiáng
một bức tường gạch
砖房
zhuānfáng
một ngôi nhà gạch
红砖
hóngzhuān
gạch đỏ
一块砖
yīkuài zhuān
một viên gạch
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc