Dịch của 砖 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
砖
Tiếng Trung phồn thể
磚
Thứ tự nét cho 砖
Ý nghĩa của 砖
- gạchzhuān
Ví dụ câu cho 砖
一砖一瓦建立
yīzhuānyīwǎ jiànlì
xây hết gạch này sang gạch khác
砖墙
zhuānqiáng
một bức tường gạch
砖房
zhuānfáng
một ngôi nhà gạch
红砖
hóngzhuān
gạch đỏ
一块砖
yīkuài zhuān
một viên gạch