Dịch của 砖 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 砖

Ý nghĩa của 砖

  1. gạch
    zhuān

Ví dụ câu cho 砖

一砖一瓦建立
yīzhuānyīwǎ jiànlì
xây hết gạch này sang gạch khác
砖墙
zhuānqiáng
một bức tường gạch
砖房
zhuānfáng
một ngôi nhà gạch
红砖
hóngzhuān
gạch đỏ
一块砖
yīkuài zhuān
một viên gạch
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc