破旧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 破旧

  1. mòn
    pòjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

变得十分破旧
biàndé shífēn pòjiù
trở nên rất tồi tàn
穿得破旧不堪的鞋
chuān dé pòjiù bùkān de xié
giày mòn
破旧的房屋
pòjiù de fángwū
ngôi nhà tồi tàn
破旧的自行车
pòjiù de zìxíngchē
xe đạp cũ hỏng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc