破灭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 破灭

  1. bị tan vỡ
    pòmiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

渐渐破灭
jiànjiàn pòmiè
dần dần vỡ ra
美国梦的破灭
měiguó mèng de pòmiè
đống đổ nát của giấc mơ mỹ
破灭的希望
pòmiè de xīwàng
hy vọng bị hủy hoại
破灭的泡泡
pòmiè de pàopào
vỡ bong bóng
幻想破灭
huànxiǎng pòmiè
tàn tích của một ảo ảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc