Thứ tự nét
Ví dụ câu
关系濒临破裂
guānxì bīnlín pòliè
mối quan hệ trên bờ vực tan vỡ
谈判破裂了
tánpàn pòliè le
cuộc đàm phán bị phá vỡ
两国关系已经破裂
liǎngguóguānxì yǐjīng pòliè
quan hệ giữa hai nước đã tan vỡ
玻璃破裂
bōlí pòliè
kính vỡ
友谊破裂了
yǒuyì pòliè le
tình bạn đã tan vỡ