破裂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 破裂

  1. phá vỡ, chia tách
    pòliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

关系濒临破裂
guānxì bīnlín pòliè
mối quan hệ trên bờ vực tan vỡ
谈判破裂了
tánpàn pòliè le
cuộc đàm phán bị phá vỡ
两国关系已经破裂
liǎngguóguānxì yǐjīng pòliè
quan hệ giữa hai nước đã tan vỡ
玻璃破裂
bōlí pòliè
kính vỡ
友谊破裂了
yǒuyì pòliè le
tình bạn đã tan vỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc