Thứ tự nét

Ý nghĩa của 硬

  1. cứng
    yìng
  2. tốt
    yìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

态度很硬
tàidu hěn yìng
vị trí vững chắc
硬座
yìngzuò
ghế cứng trên tàu hỏa
硬糖
yìng táng
kẹo cứng
话说得硬
huà shuō de yìng
thể hiện bản thân bằng những điều kiện mạnh mẽ
多硬的后台
duō yìngde hòutái
nhiều kết nối tốt
牌子硬
páizǐ yìng
thương hiệu tốt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc