Thứ tự nét
Ví dụ câu
这几句话说得十分硬朗
zhè jījù huàshuō dé shífēn yìnglǎng
những từ này được tuyên bố rất chắc chắn
身体硬朗着
shēntǐ yìnglǎngzháo
sức khỏe cường tráng
非常硬朗
fēicháng yìnglǎng
khá chắc chắn
他身子骨还挺硬朗
tā shēnzǐ gǔ huán tǐng yìnglǎng
anh ấy vẫn đang mạnh mẽ
作风硬朗
zuòfēng yìnglǎng
phong cách làm việc chắc chắn