硬朗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 硬朗

  1. chắc chắn
    yìnglǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这几句话说得十分硬朗
zhè jījù huàshuō dé shífēn yìnglǎng
những từ này được tuyên bố rất chắc chắn
身体硬朗着
shēntǐ yìnglǎngzháo
sức khỏe cường tráng
非常硬朗
fēicháng yìnglǎng
khá chắc chắn
他身子骨还挺硬朗
tā shēnzǐ gǔ huán tǐng yìnglǎng
anh ấy vẫn đang mạnh mẽ
作风硬朗
zuòfēng yìnglǎng
phong cách làm việc chắc chắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc