Thứ tự nét
Ví dụ câu
硬盘空间不足
yìngpánkōngjiān bùzú
không đủ dung lượng đĩa
硬盘空间不足
yìngpánkōngjiān bùzú
không đủ dung lượng đĩa
笔记本硬盘
bǐjìběnyìngpán
đĩa cứng máy tính xách tay
笔记本硬盘
bǐjìběnyìngpán
đĩa cứng máy tính xách tay
检查硬盘是否有病毒
jiǎnchá yìngpán shìfǒu yǒu bìngdú
để kiểm tra ổ cứng xem có vi rút không
检查硬盘是否有病毒
jiǎnchá yìngpán shìfǒu yǒu bìngdú
để kiểm tra ổ cứng xem có vi rút không
网络硬盘
wǎngluò yìngpán
đĩa cứng mạng
网络硬盘
wǎngluò yìngpán
đĩa cứng mạng