硬盘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 硬盘

  1. ổ đĩa cứng
    yìngpán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

硬盘空间不足
yìngpánkōngjiān bùzú
không đủ dung lượng đĩa
硬盘空间不足
yìngpánkōngjiān bùzú
không đủ dung lượng đĩa
笔记本硬盘
bǐjìběnyìngpán
đĩa cứng máy tính xách tay
笔记本硬盘
bǐjìběnyìngpán
đĩa cứng máy tính xách tay
检查硬盘是否有病毒
jiǎnchá yìngpán shìfǒu yǒu bìngdú
để kiểm tra ổ cứng xem có vi rút không
检查硬盘是否有病毒
jiǎnchá yìngpán shìfǒu yǒu bìngdú
để kiểm tra ổ cứng xem có vi rút không
网络硬盘
wǎngluò yìngpán
đĩa cứng mạng
网络硬盘
wǎngluò yìngpán
đĩa cứng mạng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc