Dịch của 硬 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 硬
- cứngyìng
- tốtyìng
Ví dụ câu cho 硬
态度很硬
tàidu hěn yìng
vị trí vững chắc
硬座
yìngzuò
ghế cứng trên tàu hỏa
硬糖
yìng táng
kẹo cứng
话说得硬
huà shuō de yìng
thể hiện bản thân bằng những điều kiện mạnh mẽ
多硬的后台
duō yìngde hòutái
nhiều kết nối tốt
牌子硬
páizǐ yìng
thương hiệu tốt