确保

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 确保

  1. đảm bảo
    quèbǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

确保国家安全
quèbǎo guójiāānquán
để đảm bảo an ninh quốc gia
确保质量
quèbǎo zhìliàng
để đảm bảo chất lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc