确凿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 确凿

  1. kết luận
    quèzáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

简单确凿的事实
jiǎndān quèzáode shìshí
sự thật rõ ràng chưa được vạch ra
无确凿的
wú quèzáode
bất phân thắng bại
确凿数据
quèzáo shùjù
dữ liệu cứng
确凿的证据
quèzáode zhèngjù
bằng chứng khó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc