Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碍事

  1. làm cho bản thân trở nên phiền toái
    àishì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你实在是太碍事了
nǐ shízài shì tài àishìle
bạn quá nhiều trở ngại
碍事的大桌子
àishìde dà zhuōzǐ
cái bàn lớn trên đường đi
多一个人也不碍事的
duō yīgèrén yěbù àishìde
thêm một người sẽ không bị thương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc