碧绿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 碧绿

  1. Màu xanh lá cây đậm
    bìlǜ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她们吃碧绿的生菜
tāmen chī bìlǜ de shēngcài
họ ăn rau xà lách romaine màu xanh đậm
碧绿的草地
bìlǜ de cǎodì
đồng cỏ xanh đậm
碧绿色的连衣裙
bìlǜsè de liányīqún
váy xanh đậm
湖水碧绿澄清
húshuǐ bìlǜ chéngqīng
nước hồ trong xanh
碧绿的湖
bìlǜ de hú
hồ xanh đậm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc