Thứ tự nét
Ví dụ câu
迎面碰撞
yíngmiàn pèngzhuàng
va chạm trực diện
大陆碰撞
dàlù pèngzhuàng
sự va chạm của các mảng lục địa
与镍的原子碰撞
yǔ niè de yuánzǐ pèngzhuàng
va chạm với các nguyên tử niken
碰撞事故
pèngzhuàng shìgù
sự kiện va chạm
预防碰撞
yùfáng pèngzhuàng
tránh va chạm