磨难

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 磨难

  1. gian nan
    mónàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好人多磨难
hǎorén duō mónàn
người tốt gặp rất nhiều khó khăn
无尽磨难
wújìn mónàn
khó khăn vô tận
磨难是金
mónàn shì jīn
khó khăn giống như vàng
历经磨难
lìjīng mónàn
chịu đựng đau khổ
历尽磨难
lìjìn mónàn
chịu khó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc