Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
礁石
New HSK 7-9
礁石
Thêm vào danh sách từ
đá ngầm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 礁石
đá ngầm
jiāoshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
船被风吹向礁石
chuán bèi fēngchuī xiàng jiāoshí
con tàu bị thổi bay về phía đá ngầm
保护礁石
bǎohù jiāoshí
để bảo vệ rạn san hô
海底礁石
hǎidǐ jiāoshí
thềm dưới nước
海浪冲击着礁石
hǎilàng chōngjī zháo jiāoshí
sóng đánh vào đá ngầm
Các ký tự liên quan
礁
石
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc