礁石

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 礁石

  1. đá ngầm
    jiāoshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

船被风吹向礁石
chuán bèi fēngchuī xiàng jiāoshí
con tàu bị thổi bay về phía đá ngầm
保护礁石
bǎohù jiāoshí
để bảo vệ rạn san hô
海底礁石
hǎidǐ jiāoshí
thềm dưới nước
海浪冲击着礁石
hǎilàng chōngjī zháo jiāoshí
sóng đánh vào đá ngầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc