礼品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 礼品

  1. món quà, món quà
    lǐpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新婚礼品
xīnhūn lǐpǐn
quà cưới
迎新礼品
yíngxīn lǐpǐn
món quà chào đón
一个礼品盒
yígè lǐpǐnhé
hộp quà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc