Thứ tự nét
Ví dụ câu
无用社交
wúyòng shèjiāo
liên hệ xã hội vô ích
社交礼节
shèjiāo lǐjié
nghi thức giao tiếp xã hội
社交网站
shèjiāo wǎngzhàn
mạng xã hội
社交媒体
shèjiāo méitǐ
truyền thông xã hội
在社交场合中局促不安
zài shèjiāo chǎnghé zhōng júcùbùān
cảm thấy thoải mái khi bị ốm trong khi giao tiếp xã hội