社交

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 社交

  1. tiếp xúc xã hội
    shèjiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无用社交
wúyòng shèjiāo
liên hệ xã hội vô ích
社交礼节
shèjiāo lǐjié
nghi thức giao tiếp xã hội
社交网站
shèjiāo wǎngzhàn
mạng xã hội
社交媒体
shèjiāo méitǐ
truyền thông xã hội
在社交场合中局促不安
zài shèjiāo chǎnghé zhōng júcùbùān
cảm thấy thoải mái khi bị ốm trong khi giao tiếp xã hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc