Thứ tự nét
Ví dụ câu
空想社会主义
kōngxiǎngshèhuìzhǔyì
chủ nghĩa xã hội không tưởng
社会主义民族
shèhuìzhǔyì mínzú
quốc gia xã hội chủ nghĩa
社会主义阵营
shèhuìzhǔyì zhènyíng
trại xã hội chủ nghĩa
社会主义所有制
shèhuìzhǔyìsuǒyǒuzhì
sở hữu xã hội chủ nghĩa
社会主义工业化
shèhuìzhǔyì gōngyèhuà
công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa