Thứ tự nét

Ý nghĩa của 社

  1. xã hội, công đoàn, công ty
    shè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

出版社
chūbǎnshè
nhà xuất bản
社办企业
shèbàn qǐyè
doanh nghiệp xã
社会利益
shèhuì lìyì
loi ích xã hôi
人类社会
rénlèishèhuì
xã hội loài người
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc