祈祷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 祈祷

  1. để cầu nguyện
    qídǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

祈祷得不够真诚
qídǎo dé bùgòu zhēnchéng
cầu nguyện không đủ chân thành
我会为你祈祷
wǒ huì wéinǐqídǎo
tôi sẽ cầu nguyện cho bạn
临终时的祈祷
línzhōng shí de qídǎo
lời cầu nguyện cái chết
我们祈祷和平
wǒmen qídǎo hépíng
chúng tôi cầu nguyện cho hòa bình
祈祷上帝
qídǎo shàngdì
cầu nguyện Chúa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc