祖先

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 祖先

  1. tổ tiên
    zǔxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人类的祖先
rénlèi de zǔxiān
tổ tiên loài người
共同的祖先
gòngtóng de zǔxiān
tổ tiên chung
祖先的智慧
zǔxiān de zhìhuì
sự khôn ngoan của tổ tiên
祖先崇拜
zǔxiān chóngbài
thờ cúng tổ tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc