祖父

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 祖父

  1. ông nội
    zǔfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

慈祥的祖父
cíxiángde zǔfù
ông nội yêu thương
随跟随祖父生活
suí gēnsuí zǔfù shēnghuó
sống với ông nội
他的祖父还在
tā de zǔfù huán zài
ông của anh ấy vẫn còn sống
外祖父
wàizǔfù
ông bà ngoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc