Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
神色
HSK 6
神色
Thêm vào danh sách từ
biểu hiện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 神色
biểu hiện
shénsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
神色凝重
shénsè níngzhòng
biểu hiện nghiêm túc
脸上笼罩着阴郁的神色
liǎnshàng lóngzhào zháo yīnyùde shénsè
bóng tối vượt qua khuôn mặt
作出不满神色
zuòchū bùmǎn shénsè
để làm cho cái nhìn không hài lòng
诧异的神色
chàyìde shénsè
một cái nhìn ngạc nhiên
Các ký tự liên quan
神
色
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc