祥和

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 祥和

  1. điềm lành
    xiánghé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

维护祥和
wéihù xiánghé
để duy trì hòa bình
祥和方法
xiánghé fāngfǎ
cách tiếp cận hòa bình
祥和的气氛
xiánghéde qìfēn
không gian yên bình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc