Thứ tự nét
Ví dụ câu
我想祭奠先灵
wǒxiǎng jìdiàn xiān líng
Tôi muốn tổ chức một buổi lễ tưởng niệm cho linh hồn của những người đã khuất
斟上一盅祭奠过世的长辈
zhēn shàng yī zhōng jìdiàn guòshì de zhǎngbèi
rót một cốc để tri ân những người lớn tuổi đã qua đời
祭奠阵亡的战士
jìdiàn zhènwáng de zhànshì
Lễ tưởng niệm những người lính đã ngã xuống trong trận chiến