Thứ tự nét

Ý nghĩa của 祭奠

  1. tổ chức một buổi lễ tưởng niệm
    jìdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我想祭奠先灵
wǒxiǎng jìdiàn xiān líng
Tôi muốn tổ chức một buổi lễ tưởng niệm cho linh hồn của những người đã khuất
斟上一盅祭奠过世的长辈
zhēn shàng yī zhōng jìdiàn guòshì de zhǎngbèi
rót một cốc để tri ân những người lớn tuổi đã qua đời
祭奠阵亡的战士
jìdiàn zhènwáng de zhànshì
Lễ tưởng niệm những người lính đã ngã xuống trong trận chiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc