Thứ tự nét
Ví dụ câu
会造成巨大的祸害
huì zàochéng jùdàde huòhài
có thể gây hại lớn
祸害网络
huòhài wǎngluò
lùng sục trên mạng
不要惹祸害
búyào rěhuò hài
đừng làm phiền
现代文明的祸害
xiàndài wénmíng de huòhài
lời nguyền của nền văn minh hiện đại
一大祸害
yī dà huòhài
người phạm tội lớn