禁区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 禁区

  1. vùng cấm
    jìnqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

禁区绕飞航线
jìnqū rào fēiháng xiàn
một tuyến đường đi qua các khu vực hạn chế
军事禁区
jūnshì jìnqū
khu vực cấm quân sự
禁区边界
jìnqū biānjiè
biên giới của vùng cấm
空中禁区
kōngzhōng jìnqū
một vùng trời hạn chế
那里是禁区
nàlǐ shì jìnqū
nó là một vùng cấm ở đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc