禁忌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 禁忌

  1. điều cấm kỵ; tránh
    jìnjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

近亲结婚禁忌
jìnqīn jiéhūn jìnjì
điều cấm kỵ trong hôn nhân chính thống
禁忌辛辣油腻
jìnjì xīnlà yóunì
tránh thức ăn cay và nhiều dầu mỡ
打破社会禁忌
dǎpò shèhuì jìnjì
phá vỡ những điều cấm kỵ của xã hội
违反禁忌
wéifǎn jìnjì
vi phạm điều cấm kỵ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc