离奇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 离奇

  1. số lẻ
    líqí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

离奇死亡
líqí sǐwáng
cái chết kỳ quặc
离奇失踪
líqí shīzōng
biến mất bí ẩn
这宗谋杀案很离奇
zhèzōng móushāàn hěn líqí
vụ án giết người này rất kỳ lạ
离奇的样子
líqíde yàngzǐ
cái nhìn kỳ lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc