Thứ tự nét

Ý nghĩa của 秒

  1. thứ hai
    miǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

六十秒为一分
liùshímiǎo wéi yīfēn
sáu mươi giây tạo thành một phút
三秒钟
sānmiǎozhōng
ba giây
每秒
měimiǎo
mỗi giây
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc