Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
秒
HSK 5
New HSK 5
秒
Thêm vào danh sách từ
thứ hai
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 秒
thứ hai
miǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
六十秒为一分
liùshímiǎo wéi yīfēn
sáu mươi giây tạo thành một phút
三秒钟
sānmiǎozhōng
ba giây
每秒
měimiǎo
mỗi giây
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc