积淀

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 积淀

  1. tích lũy lâu dài
    jīdiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

历经三年积淀
lìjīng sānnián jīdiàn
sau ba năm tích lũy
岁月积淀下来的智慧
suìyuè jīdiàn xiàlái de zhìhuì
trí tuệ tích lũy qua nhiều năm
经验积淀
jīngyàn jīdiàn
tích lũy kinh nghiệm trong một thời gian dài
文化积淀
wénhuà jīdiàn
di sản văn hóa
几千年的积淀
jī qiānnián de jīdiàn
hàng ngàn năm tích lũy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc