Thứ tự nét
Ví dụ câu
历经三年积淀
lìjīng sānnián jīdiàn
sau ba năm tích lũy
岁月积淀下来的智慧
suìyuè jīdiàn xiàlái de zhìhuì
trí tuệ tích lũy qua nhiều năm
经验积淀
jīngyàn jīdiàn
tích lũy kinh nghiệm trong một thời gian dài
文化积淀
wénhuà jīdiàn
di sản văn hóa
几千年的积淀
jī qiānnián de jīdiàn
hàng ngàn năm tích lũy